Trái phiếu Nhật: Tạm yên, nhưng áp lực vẫn còn đó

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Thị trường trái phiếu Nhật Bản đang trải qua những biến động lớn khi nhu cầu trong nước giảm mạnh, khiến lợi suất trái phiếu kỳ hạn dài tăng lên mức cao kỷ lục. Trong bối cảnh đó, nhà đầu tư nước ngoài trở thành lực lượng chính mua vào, giúp thị trường tạm thời ổn định. Tuy nhiên, Bộ Tài chính Nhật đang cân nhắc điều chỉnh chiến lược phát hành trái phiếu để đối phó với thách thức lâu dài từ sự mất cân bằng cung – cầu và thay đổi trong hành vi đầu tư.

Sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu đang hướng nhiều hơn đến thị trường trái phiếu Nhật Bản vì lý do chính đáng. Sự cân bằng cung-cầu mong manh đối với trái phiếu dài hạn tại Nhật Bản đã bị phá vỡ do nhu cầu từ các nhà đầu tư trong nước chậm lại, với lợi suất trái phiếu 30 năm chạm mức cao kỷ lục trong thời gian ngắn vào cuối tháng 5.
Khi lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng lên, giới đầu tư trong nước được kỳ vọng sẽ rút vốn từ các khoản đầu tư ở nước ngoài về để tận dụng cơ hội sinh lời hấp dẫn hơn trong nước. Nhật Bản hiện là một trong những quốc gia sở hữu lượng tài sản ròng đầu tư ra nước ngoài lớn nhất thế giới, với tổng giá trị lên đến 533 nghìn tỷ yên (tương đương 3.7 nghìn tỷ USD) tính đến cuối năm 2024. Tuy nhiên, việc dịch chuyển vốn về trong nước không diễn ra nhanh chóng do quy mô tài sản quá lớn và xu hướng điều chỉnh danh mục đầu tư thường mang tính dài hạn.
Việc nhà đầu tư Nhật Bản rút vốn từ các khoản đầu tư ở nước ngoài để chuyển về trong nước có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính toàn cầu. Với quy mô tài sản đầu tư ra nước ngoài lên tới hàng nghìn tỷ yên, ngay cả những thay đổi nhỏ trong việc phân bổ vốn cũng có thể tạo ra dòng vốn hàng trăm tỷ yên dịch chuyển trên thị trường. Tuy nhiên, việc dự đoán chính xác thời điểm xảy ra những dòng vốn này là rất khó khăn, bởi quá trình điều chỉnh danh mục đầu tư thường diễn ra chậm và từ từ. Do đó, các chuyên gia tài chính khuyên nên theo dõi sát sao dữ liệu dòng vốn hàng tuần do Bộ Tài chính Nhật Bản công bố, bởi đây sẽ là tín hiệu đầu tiên cho thấy sự thay đổi trong xu hướng đầu tư của các nhà đầu tư Nhật.
Dữ liệu cho thấy điều gì? Kể từ đầu tháng 3, USD/JPY đã giảm khoảng 4%. Các nhà đầu tư Nhật Bản đã phản ứng với đồng yên mạnh bằng cách mua thêm tài sản nước ngoài, mua ròng tương đương 7.5 nghìn tỷ yên trong giai đoạn này. Điều này bao gồm hai tuần mua trái phiếu nước ngoài lớn nhất trong lịch sử. Với quy mô dòng chảy, hợp lý để giả định rằng điều này đã làm chậm lại và thậm chí giúp đảo ngược một số mức tăng gần đây của đồng yên.
Đây cũng không phải là một phản ứng hiếm thấy. Từ tháng 7 đến giữa tháng 9 năm 2024, USD/JPY giảm 15% sau khi Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) quyết định nâng lãi suất lên 0.25% và dữ liệu việc làm tại Mỹ không như kỳ vọng. Đà tăng này còn được thúc đẩy bởi sự đóng cửa các vị thế short Yen của các quỹ đầu tư đòn bẩy. Hiệu ứng này góp phần đẩy đồng yên tăng giá mạnh, tạo ra một bước ngoặt quan trọng trên thị trường ngoại hối.
Mặc dù đồng yên tăng giá mạnh, các nhà đầu tư Nhật Bản vẫn duy trì đà mua vào tài sản nước ngoài với quy mô ấn tượng. Trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2024, họ đã chi ra tới 10.9 nghìn tỷ yên để mua các tài sản ngoại tệ, trong đó riêng trái phiếu chính phủ và các giấy tờ được bảo đảm bởi Chính phủ Mỹ chiếm 6.7 nghìn tỷ yên — con số mua vào theo tháng lớn nhất trong lịch sử. Động thái này cho thấy sự tin tưởng của các nhà đầu tư Nhật vào các tài sản an toàn và chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ, bất chấp áp lực từ sự tăng giá của đồng yên.
Thị trường trái phiếu toàn cầu đang đối mặt với sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa cung và cầu. Trước đây, theo cựu Thống đốc Fed Ben Bernanke, thế giới từng trải qua giai đoạn “thặng dư tiết kiệm toàn cầu” – khi lượng tiền tiết kiệm và vốn nhàn rỗi được đổ vào thị trường trái phiếu dồi dào. Tuy nhiên, hiện tại, theo nhận định của Thống đốc ECB Isabel Schnabel, thế giới đang bước vào thời kỳ “thặng dư trái phiếu toàn cầu” – tình trạng cung trái phiếu an toàn vượt xa nhu cầu thực tế do các chính phủ gia tăng vay mượn và các ngân hàng trung ương thu hẹp chương trình mua trái phiếu. Sự thay đổi này khiến thị trường trái phiếu trở nên biến động mạnh và tạo áp lực lớn lên lợi suất toàn cầu.
Sự thay đổi này đến từ nhu cầu vay mượn lớn của chính phủ và sự gia tăng nguồn cung “tài sản an toàn” khi các ngân hàng trung ương ngừng các chương trình nới lỏng định lượng mua trái phiếu để hỗ trợ nền kinh tế. Thêm vào đó là sự biến động cao hơn và rủi ro gia tăng từ những thay đổi trong chính sách thương mại và chính phủ, rõ ràng là các nhà đầu tư sẽ muốn được bù đắp rủi ro khi mua nợ dài hạn.
Tại Nhật Bản, quyền sở hữu thị trường trái phiếu chính phủ của BoJ ở mức 52%. Khi họ thu hẹp bảng cân đối kế toán, các nhà đầu tư tư nhân cần phải bù đắp khoảng trống. Các công ty bảo hiểm nhân thọ (17.5 phần trăm), ngân hàng (12.7 phần trăm), quỹ hưu trí (8.9 phần trăm) và nhà đầu tư nước ngoài (6.4 phần trăm) là những người nắm giữ lớn tiếp theo. Nhưng một số công ty bảo hiểm đã báo hiệu ý định giảm sở hữu trái phiếu siêu dài hạn theo thời gian. Các ngân hàng quốc gia và khu vực cũng đã cân bằng lại thời hạn danh mục JGB của họ, nhằm hạn chế rủi ro lãi suất. Và các quỹ hưu trí phần lớn vẫn giữ nguyên phân bổ tài sản hiện có của họ theo các loại tài sản. Điều này có nghĩa là gần đây, các nhà đầu tư nước ngoài là những người mua chính duy nhất đối với trái phiếu dài hạn, theo phân tích dòng chảy trong dữ liệu của JSDA.
Financial Times