Ký ức khủng hoảng, địa chính trị và hiểm họa lây lan tài chính: Liệu lịch sử có lặp lại?

Ký ức khủng hoảng, địa chính trị và hiểm họa lây lan tài chính: Liệu lịch sử có lặp lại?

Ngọc Lan

Ngọc Lan

Junior Editor

15:53 24/06/2024

Nếu một cú sốc tài chính khác xảy ra trong thập kỷ tới, liệu chúng ta có thể kiềm chế được hiệu ứng lan truyền tốt như trước đây?

Câu hỏi này có lẽ sẽ được các nhà quản lý phương Tây trả lời với một thái độ "khá tự tin". Thực tế, trong 15 năm kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008, các chính phủ phương Tây đã đổ rất nhiều nguồn lực để rút ra bài học kinh nghiệm, xây dựng các quy định mới, giám sát việc tuân thủ và thúc đẩy thay đổi văn hóa trong lĩnh vực tài chính. Và sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon (SVB) năm ngoái cho thấy những nỗ lực này đã phần nào hiệu quả.

Đúng, các nhà quản lý và lãnh đạo SVB đã phạm phải những sai lầm nghiêm trọng trước khi ngân hàng sụp đổ, khi họ không lường trước được quy mô rủi ro lãi suất. Tuy nhiên, hiệu ứng lan truyền đã được kiềm chế mà không gây ra một cuộc khủng hoảng rộng hơn. Đây là một tín hiệu tích cực.

Nhưng trước khi ai đó trở nên quá thoải mái về tương lai, thì nên lưu ý đến một vài thông điệp được đưa ra trong tuần này từ cuộc họp của các nhà sử học tài chính tại Trường Kinh tế London (LSE). Điều đáng chú ý nhất là các học giả này cho rằng có hai vấn đề thường bị bỏ qua mà chúng ta cần suy ngẫm: vai trò của trí nhớ và bá quyền chính trị trong lĩnh vực tài chính - và điều gì sẽ xảy ra khi chúng biến mất.

Vấn đề đầu tiên là trí nhớ - đóng vai trò quan trọng vì một lý do hiển nhiên: con người không đánh giá rủi ro một cách khách quan và nhất quán, như các mô hình kinh tế thế kỷ 20 thường giả định. Thay vào đó, chúng ta phân tích rủi ro thông qua lăng kính của "những câu chuyện" (theo nhà kinh tế học hành vi Robert Shiller), bao gồm cả ký ức cá nhân và tập thể.

Một điểm mấu chốt về trí nhớ là nó không khách quan - hoặc không ổn định. Hãy lấy ví dụ về cuộc Đại Suy thoái 1929. Các nhà quản lý thường cho rằng lịch sử về sự kiện này đã quá rõ ràng và được chấp nhận rộng rãi. Nhưng không phải vậy: Tobias Pforr và Giuseppe Telesca, hai nhà sử học kinh tế, chỉ ra rằng ký ức tập thể về năm 1929 luôn thay đổi và "gây tranh cãi", phản ánh thái độ đối với Đạo luật Glass-Steagall - đạo luật cải cách mô hình kinh doanh của các ngân hàng. Sự thay đổi này cũng có thể sớm xuất hiện xung quanh cuộc khủng hoảng năm 2008. Youssef Cassis và Bruno Pacchiotti thuộc Viện Đại học Châu Âu gần đây đã khảo sát 150 giám đốc điều hành tài chính hàng đầu. Khảo sát cho thấy rằng ba phần tư trong số họ (cho đến nay) vẫn coi đó là một sự kiện nghiêm trọng đến mức một nửa số người nói rằng ký ức về nó định hình chính sách quản lý rủi ro hiện tại của công ty họ và một phần ba cho rằng nó định hướng mô hình kinh doanh.

Trong khi đó, hai phần ba số giám đốc điều hành được khảo sát dường như cho rằng các nhà quản lý đã đúng khi đưa ra các cải cách tài chính toàn diện sau năm 2008 - và bốn phần năm muốn duy trì những cải cách này, vì "thị trường có trí nhớ ngắn hạn và các thế hệ mới sẽ phục hồi những cách thức cũ", theo một giám đốc tham gia khảo sát lưu ý. Điều này là đáng ngạc nhiên vì nó đi ngược lại những gì các nhà vận động hành lang của ngân hàng thường nói.

Khảo sát cũng cho thấy hai phần ba số nhân viên ngân hàng này đã có thâm niên trên 10 năm, gần một nửa thậm chí còn có hơn 15 năm kinh nghiệm. Ngành tài chính thường có thời gian làm việc trung bình không dài. Do đó, các nhà nghiên cứu Cassis và Pacchiotti hoài nghi liệu "ký ức trực tiếp về khủng hoảng có thể tồn tại thêm 15 năm nữa" hay không.

Vấn đề then chốt là điều gì sẽ xảy ra vào những năm 2030. Liệu có đủ những người giàu kinh nghiệm nhớ cách ngăn chặn hiệu ứng lan truyền và liệu những người mới có chịu lắng nghe những kinh nghiệm quý báu đó hay không?

Vấn đề thứ hai cần bàn đến là địa chính trị. Elise Brezis, một nhà kinh tế học người Israel, gần đây đã nghiên cứu các tài liệu lịch sử để xem liệu các mô hình lan truyền tài chính có khác nhau trong thời kỳ xung đột hay hòa bình tương đối. Kết luận của bà là có sự khác biệt.

Elise Brezis, một nhà kinh tế học người Israel, lập luận rằng cách thức kiềm chế khủng hoảng tài chính phụ thuộc vào tình hình bá quyền - tức là sự thống trị của một quốc gia hoặc hệ thống kinh tế. Khi một thế lực thống trị tồn tại, họ có thể sử dụng sức mạnh chính trị và tiền tệ áp đảo (ví dụ như dự trữ ngoại tệ) để kiềm chế các cú sốc. Điều này đã xảy ra trong thời kỳ đế quốc Anh thống trị thế kỷ 19. Tương tự, hệ thống kinh tế tự do do Mỹ dẫn đầu vào thế kỷ 20, thông qua các quốc gia G7 và IMF, cũng có khả năng kiểm soát khủng hoảng. Chỉ cần nhớ lại những gì đã xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á những năm 1990 hoặc cuộc khủng hoảng 2008, khi các bài học về sự cần thiết phối hợp quốc tế được nhấn mạnh.

Tuy nhiên, khi cán cân quyền lực bị thách thức mạnh mẽ, các quốc gia sẽ "chạm trán" nhau bằng sức mạnh tiền tệ và chính trị, khiến việc ngăn chặn hiệu ứng lan truyền trở nên khó khăn hơn nhiều. Một ví dụ điển hình là giai đoạn giữa hai cuộc Chiến tranh Thế giới. Brezis lo ngại điều này có thể lặp lại do những thách thức ngày càng gia tăng đối với sức mạnh của Mỹ, gánh nặng nợ quốc gia gia tăng và nguy cơ chiến tranh tiền tệ.

Những người hoài nghi có thể phản bác rằng không phải tất cả các cuộc khủng hoảng tài chính đều tuân theo mô hình này và mối quan hệ nhân quả có thể đảo ngược: các cuộc xung đột thường gây ra các cú sốc kinh tế, sau đó dẫn đến sự đổ vỡ trong lĩnh vực tài chính. Thậm chí, họ còn có thể lưu ý rằng nếu thế giới thế kỷ 21 trải qua các cuộc chiến tranh tiền tệ cực đoan, với kiểm soát vốn chặt chẽ, thì hệ thống tài chính toàn cầu có thể bị phân mảnh đến mức hiệu ứng lan truyền sẽ tự khắc bị ngăn chặn.

Dù theo cách nào thì cách then chốt là khi căng thẳng địa chính trị gia tăng, chúng ta cần vừa ghi nhớ quá khứ vừa cố gắng hình dung những gì có thể xảy ra trong tương lai, ví dụ như nếu một cuộc khủng hoảng tài chính nổ ra ở Trung Quốc trong bối cảnh căng thẳng sâu sắc. Liệu G7 và IMF có thể tái tạo được kiểu ứng phó phối hợp để giảm thiểu hiệu ứng lan truyền như trong những năm 1990 hoặc 2008 không? Nếu không, ai có thể làm được điều đó?

Nói cách khác, câu hỏi ám ảnh lĩnh vực tài chính trong thập kỷ tới không chỉ là liệu chúng ta có thể học được những bài học đúng đắn từ các cú sốc trong quá khứ hay không, mà còn là liệu các nhà lãnh đạo tương lai có cam kết thực hiện chúng hay không. Câu trả lời chắc chắn là không thể biết trước vào thời điểm hiện tại, nhưng đây là một câu hỏi cần được đặt ra. Các nhà đầu tư nên nhớ những bài học từ những năm giữa hai cuộc Chiến tranh Thế giới để tránh lặp lại sai lầm.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Mở cửa thị trường châu Á: Các nhà giao dịch có xu hướng đặt cược vào một biến thể của chiến lược "TACO"

Mở cửa thị trường châu Á: Các nhà giao dịch có xu hướng đặt cược vào một biến thể của chiến lược "TACO"

Tuần này, thị trường toàn cầu di chuyển như đoàn xe không kính chẳng có đèn pha, và mỗi nhà giao dịch đều hy vọng xe dẫn đầu không lao xuống vực. Với thời hạn áp thuế ngày 9/7 đang tới gần, thị trường hiện giờ đang theo dõi Washington sát sao nhằm tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự leo thang hoặc thoái lui. Con đường phía trước vẫn mơ hồ, nhưng địa hình thì đầy chông gai.
Von der Leyen giữa làn đạn thương mại Mỹ–Trung: EU tìm chỗ đứng trong cuộc chơi siêu cường

Von der Leyen giữa làn đạn thương mại Mỹ–Trung: EU tìm chỗ đứng trong cuộc chơi siêu cường

Giữa áp lực từ cả Washington lẫn Bắc Kinh, Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen nỗ lực định vị EU như một đối tác thương mại chiến lược. Dù không nắm nhiều đòn bẩy, Brussels vẫn có cơ hội tận dụng vị thế trung gian để tái cấu trúc chuỗi cung ứng và giảm thiểu thiệt hại từ cuộc đối đầu giữa hai cường quốc.
Trung Quốc siết chặt dòng chảy nhân tài: Mặt trận mới trong cuộc chiến thương mại toàn cầu

Trung Quốc siết chặt dòng chảy nhân tài: Mặt trận mới trong cuộc chiến thương mại toàn cầu

Việc Foxconn triệu hồi hàng trăm kỹ sư Trung Quốc từ các nhà máy iPhone ở Ấn Độ cho thấy Bắc Kinh đang thắt chặt kiểm soát nhân tài công nghệ giữa bối cảnh căng thẳng thương mại leo thang. Trong khi các công ty phương Tây chuyển dịch chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, cuộc cạnh tranh toàn cầu giờ đây không chỉ là về hàng hóa, mà còn là về con người và trí tuệ.
Lãi suất có thực sự quá cao?

Lãi suất có thực sự quá cao?

Nhiều người tin là có, và ngày càng có nhiều ý kiến kêu gọi Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell nên sớm hạ lãi suất. Nhưng họ có đúng không? Liệu ngân hàng trung ương có nên can thiệp, giảm lãi suất và nới lỏng chính sách tiền tệ? Câu trả lời trung thực là: không ai có thể chắc chắn. Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ lịch sử, lãi suất hiện tại vẫn ở mức tương đối thấp, và chính sách tiền tệ vẫn chưa thực sự bị siết chặt.
Chứng khoán Mỹ ăn mừng ngày độc lập với NFP vượt dự báo, kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất bị đẩy lùi

Chứng khoán Mỹ ăn mừng ngày độc lập với NFP vượt dự báo, kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất bị đẩy lùi

Phố Wall kết thúc tuần lễ ngắn với kỷ lục mới trên S&P và Nasdaq, dù kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất đang nguội dần sau báo cáo việc làm mạnh hơn dự kiến. Thị trường vẫn lạc quan khi tăng trưởng ở mức "vừa đủ" để duy trì kỳ vọng mà không gây hoảng loạn, trong khi thanh khoản tiếp tục nâng đỡ đà tăng bất chấp rủi ro vĩ mô tiềm ẩn.
Thị trường tiền tệ thận trọng trước báo cáo việc làm Mỹ và thỏa thuận thương mại mới với Việt Nam

Thị trường tiền tệ thận trọng trước báo cáo việc làm Mỹ và thỏa thuận thương mại mới với Việt Nam

Đồng USD dao động trong bối cảnh giới đầu tư chờ báo cáo việc làm Mỹ tháng 6 và đánh giá tác động từ thỏa thuận thương mại với Việt Nam, diễn ra trước hạn chót thuế quan ngày 9/7. Đồng bảng Anh và euro biến động nhẹ, trong khi kỳ vọng về chính sách lãi suất của Fed tiếp tục điều chỉnh theo dữ liệu kinh tế mới nhất.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ