“Bond vigilantes” là ai và liệu họ có quay trở lại?

“Bond vigilantes” là ai và liệu họ có quay trở lại?

Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

13:40 14/01/2025

Sự gia tăng chi tiêu chính phủ và nợ công tại các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Anh và Pháp đã khiến thị trường trái phiếu sụt giảm mạnh mẽ. Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng cao và sự bất ổn chính trị ở Anh khiến mối lo ngại về tài chính toàn cầu gia tăng, đồng thời làm dấy lên câu hỏi liệu "bond vigilantes" có quay trở lại.

"BOND VIGILANTES" CHÍNH XÁC LÀ AI?

Cụm từ “bond vigilantes” được tạo ra vào đầu những năm 1980 để mô tả các nhà đầu tư mong muốn lợi suất cao hơn đối với trái phiếu chính phủ để bù đắp cho lạm phát gia tăng.

Sự gia tăng chi tiêu chính phủ và nợ công tại các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Anh và Pháp đã làm dấy lên lo ngại về sự ổn định tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh này, các nhà đầu tư trái phiếu có thể gây sức ép lên các chính phủ bằng cách yêu cầu mức lãi suất cao hơn nếu họ lo ngại rằng các chính phủ và ngân hàng trung ương không kiểm soát tốt được lạm phát. Điều này khiến chi phí lãi vay của các chính phủ tăng cao, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và ổn định tài chính.

Chi phí lãi vay của chính phủ cao hơn có thể ảnh hướng đến người tiêu dùng và các doanh nghiệp, gây rủi ro cho sự ổn định kinh tế và tài chính nếu chúng vượt khỏi tầm kiểm soát.

HỌ ĐÃ ĐI ĐÂU VÀ LIỆU HỌ CÓ QUAY LẠI?

Vào những năm 1990, lo ngại về chi tiêu công quá mức đã khiến lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ tăng vọt. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Bill Clinton, chiến lược ưu tiên cân bằng ngân sách đã giúp xoa dịu thị trường trái phiếu, ổn định chi phí vay mượn của chính phủ và ngăn chặn sự gia tăng lợi suất quá mạnh. Chính sách này không chỉ giúp kiểm soát chi tiêu mà còn làm giảm bớt lo ngại về sự mất ổn định tài chính trong dài hạn.

Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008, các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Fed, đã thực hiện chính sách nới lỏng định lượng, mua trái phiếu chính phủ để bơm tiền vào nền kinh tế. Mục tiêu của chính sách này là giảm chi phí vay mượn của chính phủ bằng cách tăng cầu đối với trái phiếu, từ đó làm giảm lợi suất trái phiếu. Chính sách này đã giúp duy trì ổn định thị trường tài chính và hỗ trợ nền kinh tế phục hồi sau khủng hoảng.

Kể từ năm 2021, lạm phát đã tăng vọt, phần lớn là do đại dịch COVID-19 và tình trạng giá năng lượng tăng sau khi cuộc chiến Ukraine - Nga bùng phát. Đồng thời, các ngân hàng trung ương, vốn trước đây đã mua trái phiếu để giữ chi phí vay mượn thấp, bắt đầu rút lui khỏi việc này. Khi ngân hàng trung ương không còn mua trái phiếu nữa, thị trường trái phiếu trở nên phụ thuộc nhiều hơn vào các nhà đầu tư trái phiếu. Điều này làm tăng ảnh hưởng của họ, vì họ có thể yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro do lạm phát và nợ công gia tăng.

MỐI QUAN TÂM CHÍNH HIỆN NAY LÀ GÌ?

Theo Ed Yardeni, vào những năm 1980, mối quan tâm chính của các nhà đầu tư và các chính phủ là lạm phát, vì lạm phát cao làm giảm giá trị của tiền và ảnh hưởng đến nền kinh tế. Tuy nhiên, hiện nay, vấn đề chính lại là sự gia tăng phát hành trái phiếu chính phủ, khi các quốc gia tiếp tục gia tăng chi tiêu và nợ công. Sự gia tăng này tạo ra mối lo ngại về khả năng trả nợ của các chính phủ, khiến các nhà đầu tư đòi hỏi mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro, thay vì lo ngại về lạm phát như trước đây.

Thâm hụt ngân sách của Mỹ đã đạt mức 1,833 tỷ USD trong năm tài chính 2024, chiếm 6.4% GDP, mức cao nhất ngoài thời kỳ đại dịch COVID-19, cho thấy tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập của chính phủ. Tương tự, nợ công của Anh đã chạm mốc 100% GDP, mức cao chưa từng thấy trong lịch sử gần đây. Trong khi đó, Đức là quốc gia duy nhất trong nhóm G7 duy trì tỷ lệ nợ công dưới 100%, phản ánh khả năng kiểm soát tài chính mạnh mẽ hơn so với các nền kinh tế lớn khác.

NHỮNG ĐỘNG THÁI GẦN ĐÂY CỦA HỌ

Vào năm 2022, Anh chứng kiến một sự gia tăng mạnh mẽ trong chi phí vay mượn khi các nhà đầu tư trái phiếu lo ngại về kế hoạch của chính phủ cắt giảm thuế và tăng vay mượn giữa lúc tài chính quốc gia đã gặp khó khăn. Chỉ trong vòng một tuần, lợi suất trái phiếu đã tăng mạnh, buộc chính phủ phải "quay xe", đảo ngược chính sách của họ. Cuối cùng, sự phản ứng tiêu cực từ thị trường đã dẫn đến việc Thủ tướng Liz Truss từ chức, phản ánh áp lực lớn từ tình trạng bất ổn tài chính và sự lo ngại về nợ công ngày càng gia tăng.

Năm ngoái, chi phí vay mượn của Pháp đã gia tăng khi các nhà đầu tư trái phiếu yêu cầu mức lợi suất cao hơn so với Đức, phản ánh sự lo ngại về tình hình tài chính và bất ổn chính trị tại quốc gia này. Các nỗ lực cắt giảm ngân sách bị trì hoãn vì tình hình chính trị không ổn định, dẫn đến việc chênh lệch lợi suất trái phiếu giữa Pháp và Đức đạt mức cao nhất kể từ năm 2012. Sự gia tăng này cho thấy các nhà đầu tư coi trái phiếu của Pháp rủi ro hơn và yêu cầu mức bồi thường cao hơn để đối phó với các bất ổn tài chính.

ẢNH HƯỞNG CỦA "BOND VIGILANTES" CÓ LỚN KHÔNG?

Ảnh hưởng của họ hiện nay được củng cố bởi sự gia tăng mạnh mẽ của nợ công. Cụ thể, nợ trái phiếu kho bạc Mỹ đã tăng lên 28 nghìn tỷ USD, từ dưới 20 nghìn tỷ USD trước đại dịch COVID-19 và dưới 5 nghìn tỷ USD trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008. Sự gia tăng này đã khiến các nhà đầu tư yêu cầu lợi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro gia tăng, làm tăng chi phí vay mượn cho chính phủ.

Dù ảnh hưởng của họ rất lớn ở Anh, nhưng tại các quốc gia khác như Mỹ và Pháp vẫn chưa thực sự rõ ràng. Tại Mỹ, thâm hụt ngân sách tiếp tục gia tăng bất chấp sự lo ngại từ các nhà đầu tư, khiến chính phủ không có dấu hiệu giảm chi tiêu hay cải thiện tình hình tài chính. Trong khi đó, tại Pháp, các chính trị gia đã bác bỏ các biện pháp thắt lưng buộc bụng mặc dù Thủ tướng cảnh báo rằng điều này có thể dẫn đến một "cơn bão tài chính", phản ánh sự bất ổn tài chính ngày càng gia tăng tại quốc gia này.

Tuy nhiên, trong khoảng thời gian gần đay, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ đã tăng hơn một điểm phần trăm kể từ cuối tháng 9, phản ánh sự lo ngại của các nhà đầu tư về các kế hoạch chi tiêu của chính quyền Trump sắp tới. Bên cạnh đó, kỳ vọng về việc lãi suất sẽ duy trì ở mức cao trong bối cảnh nền kinh tế mạnh mẽ cũng góp phần đẩy lợi suất trái phiếu tăng, khi các nhà đầu tư tin rằng sự tăng trưởng kinh tế ổn định có thể hỗ trợ việc trả nợ.

Investing

Broker listing

Cùng chuyên mục

Bitcoin và 10 đồng tiền ảo hàng đầu tăng giá khi Strategy tăng cường đặt cược vào BTC
Diệu Linh

Diệu Linh

Junior Editor

Bitcoin và 10 đồng tiền ảo hàng đầu tăng giá khi Strategy tăng cường đặt cược vào BTC

Bitcoin giữ vững gần mức 97,000 USD ngay cả khi các nhà giao dịch tiếp tục "tiêu hóa" sự bất ổn kinh tế liên quan đến thuế quan vào thứ Sáu. Hầu hết 10 đồng tiền ảo hàng đầu tăng giá vào thứ Sáu và tâm lý nhà giao dịch crypto được cải thiện. Strategy, trước đây là MicroStrategy, nâng mục tiêu lợi nhuận Bitcoin lên 15 tỷ USD vào năm 2025, cho biết cổ phiếu MSTR là một "đường tắt Bitcoin".
Thuế quan Trump đang bóp nghẹt ngành sản xuất châu Á
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Thuế quan Trump đang bóp nghẹt ngành sản xuất châu Á

Hoạt động sản xuất tại đa số nền kinh tế châu Á suy giảm trong tháng 4, phản ánh phản ứng tiêu cực của doanh nghiệp trước tình trạng nhu cầu sụt giảm và bất định thương mại từ chính sách thuế quan cơ sở 10% do Tổng thống Mỹ Donald Trump áp đặt.
Thị trường trái phiếu đặt cược vào tác động tiêu cực của thuế quan đối với thị trường việc làm
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Thị trường trái phiếu đặt cược vào tác động tiêu cực của thuế quan đối với thị trường việc làm

Giới đầu tư trái phiếu Hoa Kỳ đang tích cực gia tăng vị thế, dự đoán rằng chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump sẽ kìm hãm đà tăng trưởng của nền kinh tế lớn nhất thế giới, từ đó buộc Cục Dự trữ Liên bang phải hạ lãi suất điều hành.
6 hướng đi giúp Fed ứng phó hiệu quả với biến động kinh tế
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

6 hướng đi giúp Fed ứng phó hiệu quả với biến động kinh tế

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đang thực hiện một cuộc tái cấu trúc quan trọng về phương thức quản lý nền kinh tế lớn nhất thế giới. Khi được triển khai hợp lý, đánh giá khung chính sách tiền tệ này có thể tăng cường năng lực của ngân hàng trung ương trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế và bất ổn chính sách.
Nhập khẩu không phải thủ phạm gây sụt giảm GDP Mỹ!
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Nhập khẩu không phải thủ phạm gây sụt giảm GDP Mỹ!

Quan điểm kinh tế của Donald Trump luôn xem thâm hụt thương mại là yếu tố bất lợi cho tăng trưởng. Quan điểm này dường như được củng cố qua báo cáo GDP gần đây. Ngày 30/4, Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ công bố nền kinh tế Mỹ suy giảm 0.3% trong quý I/2025 - đánh dấu sự sụt giảm đầu tiên trong ba năm qua. Theo Cục này, nguyên nhân chính là "sự gia tăng nhập khẩu, vốn được tính là khoản giảm trừ trong công thức tính GDP". Trước diễn biến này, ông Trump tỏ ra bối rối và quy trách nhiệm cho "hệ quả kéo dài từ chính quyền Biden". Tuy nhiên, dù đây là tin xấu đối với ông, lại là tin tốt cho chính sách kinh tế Trump (Trumponomics) khi các tiêu đề truyền thông lan rộng thông điệp rằng nhập khẩu là gánh nặng của nền kinh tế.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ